Có 2 kết quả:
猛涨 měng zhǎng ㄇㄥˇ ㄓㄤˇ • 猛漲 měng zhǎng ㄇㄥˇ ㄓㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of water) to soar
(2) (of prices) to skyrocket
(2) (of prices) to skyrocket
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of water) to soar
(2) (of prices) to skyrocket
(2) (of prices) to skyrocket
Bình luận 0